phóng khoáng tiếng anh là gì

Giải thích ý nghĩa phóng khoáng Tiếng Trung (có phát âm) là: 超脱 《不拘泥成规、传统、形式等。 》chữ của anh ta không theo một trường phái thư pháp nào, mà nét bút vô cùng phóng k. App Vay Tiền Nhanh. Dictionary Vietnamese-English phóng khoáng What is the translation of "phóng khoáng" in English? vi phóng khoáng = en volume_up liberal chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI phóng khoáng {adj.} EN volume_up liberal không phóng khoáng {adj.} EN volume_up illiberal Translations VI phóng khoáng {adjective} phóng khoáng also rộng rãi, hào phóng, tự do volume_up liberal {adj.} VI không phóng khoáng {adjective} không phóng khoáng also hẹp hòi volume_up illiberal {adj.} Similar translations Similar translations for "phóng khoáng" in English phóng verbEnglishshootphóng đãng adjectiveEnglishloosedissoluteprofligatephóng thích verbEnglishfreeset freephóng thích nounEnglishdischargephóng đại verbEnglishoverstateexceedamplifyphóng viên nounEnglishreportercorrespondentphóng xạ nounEnglishradiationphóng xạ adjectiveEnglishradioactivekhông phóng khoáng adjectiveEnglishilliberalchất khoáng adjectiveEnglishmineralphóng mạnh verbEnglishhurlphóng nhanh Englishburn upphóng túng adjectiveEnglishlicentiousdầu khoáng nounEnglishmineral oil More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese phòng đọc sáchphòng đợiphóphó bí thưphó chỉ huyphó giám đốcphó tướngphó vươngphó đô đốcphóng phóng khoáng phóng mạnhphóng nhanhphóng thíchphóng túngphóng viênphóng xạphóng đãngphóng đạiphô bàyphô diễn Even more translations in the English-Korean dictionary by commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site. Từ điển Việt-Anh không phóng khoáng Bản dịch của "không phóng khoáng" trong Anh là gì? vi không phóng khoáng = en volume_up illiberal chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI không phóng khoáng {tính} EN volume_up illiberal Bản dịch VI không phóng khoáng {tính từ} không phóng khoáng từ khác hẹp hòi volume_up illiberal {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "không phóng khoáng" trong tiếng Anh phóng động từEnglishshootkhông tính từEnglishbareimprescriptiblekhông trạng từEnglishnokhông đại từEnglishnothing Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese không nhượng bộkhông nhất quánkhông nhất thiếtkhông nhớkhông nhữngkhông nói nên lờikhông nói rakhông oằnkhông phát triển đầy đủkhông phân biệt không phóng khoáng không phù hợpkhông phù hợp vơi hoàn cảnhkhông phạm tộikhông phải lúckhông phải phépkhông phậnkhông phổ biếnkhông phụ thuộckhông phức tạpkhông quan trọng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

phóng khoáng tiếng anh là gì